検索ワード: tôi đã làm được một thời gian (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã làm được một thời gian

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã ở đây một thời gian.

英語

i've been here a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được một thời gian rồi

英語

a little while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã phục vụ một thời gian dài.

英語

thought i'd been in the service a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã được nuôi dạy ở rivendell... một thời gian.

英語

i was raised in rivendell for a time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được một thời gian rồi.

英語

- i was for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã học trong một thời gian dài

英語

ihave been studying for a long time

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi một chút thời gian

英語

just give me the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu đã đi một thời gian.

英語

you were gone for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã đi tìm một thời gian.

英語

-we have been for some time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin này đã được biết một thời gian.

英語

this news has been known for a while.

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã dành thời gian cho bạn

英語

i made time for you

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ có trở lại Được một thời gian dài dài

英語

i just got back been a long long time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã biết điều đó được một thời gian.

英語

we've known that for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã theo dõi cậu một thời gian, raul.

英語

we've been watching you for a while, raul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã biết nhau trong một thời gian dài

英語

we've known each other for a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã không hợp nhau một thời gian rồi.

英語

we'd been growing apart for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có một khoảng thời gian khó khăn, emily.

英語

i've had a hard time, emily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những điều tôi đã học được trong suốt thời gian qua

英語

things i've been doing all this time

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã có một khoảng thời gian với nhau mà.

英語

we have our moments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng được. tôi đã không ở đây trong một thời gian.

英語

i haven't been here in a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,454,278 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK