検索ワード: tôi đã làm nó đấy ! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã làm nó đấy !

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã tìm nó đấy.

英語

i've been looking for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đấy.

英語

i have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã viết nó đấy, hal.

英語

i wrote that piece myself, hal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần nó đấy.

英語

i need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cướp nó đấy.

英語

- well, i stole it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã cứu nó cho cô rồi đấy.

英語

i may just have saved it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tặng bạn nó đấy

英語

i'd enjoy that

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì tôi nó rồi đấy.

英語

i'm telling you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi...bắt được nó đấy.

英語

i kind of...caught it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhặt nó về đấy.

英語

she's a rescue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực ra tôi còn nó đấy

英語

actually, i might have some left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cách chữa nó đấy .

英語

and i know that deep down,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, tôi là cha nó đấy.

英語

well, i'm her father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi mua nó qua mạng đấy.

英語

- i bought it online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi thì đã có nó 10 năm rồi kia đấy.

英語

i had her 10 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biẾt tôi dạy nó cái đấy.

英語

- i know i taught him that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng thú vị đấy - Ừ, chúng tôi đã làm nó.

英語

- interesting workshop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã kiểm tra kho, nhưng nó không có ở đấy.

英語

i checked the workshop, but he wasn't there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó cầm ra cho tôi đấy!

英語

he was running it out to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật đấy, tôi cần nó.

英語

- seriously, i need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,949,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK