プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã tìm nó đấy.
i've been looking for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đấy.
i have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã viết nó đấy, hal.
i wrote that piece myself, hal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần nó đấy.
i need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi cướp nó đấy.
- well, i stole it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã cứu nó cho cô rồi đấy.
i may just have saved it for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tặng bạn nó đấy
i'd enjoy that
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì tôi nó rồi đấy.
i'm telling you now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi...bắt được nó đấy.
i kind of...caught it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nhặt nó về đấy.
she's a rescue.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực ra tôi còn nó đấy
actually, i might have some left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết cách chữa nó đấy .
and i know that deep down,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, tôi là cha nó đấy.
well, i'm her father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mua nó qua mạng đấy.
- i bought it online.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tôi thì đã có nó 10 năm rồi kia đấy.
i had her 10 years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi biẾt tôi dạy nó cái đấy.
- i know i taught him that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng thú vị đấy - Ừ, chúng tôi đã làm nó.
- interesting workshop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã kiểm tra kho, nhưng nó không có ở đấy.
i checked the workshop, but he wasn't there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó cầm ra cho tôi đấy!
he was running it out to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đấy, tôi cần nó.
- seriously, i need it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: