人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã về tới nhà
i just arrived home
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
lái xe về nhà.
driving home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã về tới.
- l did get back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, tôi đang lái xe về nhà.
well, i was driving home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lái xe tới đây à?
adoption.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đã quá say nên lái nhầm xe về nhà.
he was so fuckin' hammered he drove the wrong car home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã bảo lái xe tới aden bagrou
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lái xe
i'm learning to drive a car
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ lái xe.
i'll drive!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
để tôi lái xe!
let me drive!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tôi lái xe.
red leather, yellow leather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi lái xe nhé!
- you guys mind if i drive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể lái xe
i can drive
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ lái xe tới nhà ga.
we drive to union station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã lái xe cả ngày rồi, tôi chỉ...
i've been driving in the car all day, i just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã thấy người lái xe.
- we saw who drove it. - you really saw him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ lái xe nhé?
- shall i drive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lái xe tới văn phòng.
bring it on up to the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và chúng ta sẽ lái xe tới nhà hàng.
- and we'll just drive to this restaurant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi là người lái xe.
- l was the one driving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: