検索ワード: tôi đã lìa xa tôi khi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã lìa xa tôi khi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cha tôi đã cho tôi khi tôi còn nhỏ.

英語

my pa gave me this when i was a kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bảo cô tránh xa tôi ra mà.

英語

i told you to stay away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã hứa với cha tôi...khi nào trở về.

英語

i promised my father... when i went back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba tôi đã tặng nó cho tôi khi tôi 16 tuổi

英語

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bảo là tránh xa tôi ra.

英語

i said get away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðã ba lần tôi cầu nguyện chúa cho nó lìa xa tôi.

英語

for this thing i besought the lord thrice, that it might depart from me.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng rời xa tôi

英語

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để xa tôi ra.

英語

guess that leaves me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết cậu sẽ đến nhưng sức mạnh của tôi đã rời xa tôi

英語

i knew you'd come, but my strength has left me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tránh xa tôi ra

英語

get away from me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tránh xa tôi ra.

英語

stay away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tránh xa tôi ra

英語

- get away from me! - where is it? get away from me, please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tránh xa tôi ra.

英語

- stay the hell away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tránh xa tôi ra!

英語

- back the fuck up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ chẳng bao giờ lìa xa.

英語

that will never go away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lìa xa như một kỷ niệm nhòa.

英語

my friends forsake me like a memory lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài khiến các anh em tôi lìa xa tôi, và những người quen biết tôi trở nên kẻ lạ.

英語

he hath put my brethren far from me, and mine acquaintance are verily estranged from me.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới tháng mười một, bà đã lìa đời.

英語

by november she was gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

英語

lover and friend hast thou put far from me, and mine acquaintance into darkness.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì các mạng lịnh của ngài đều ở trước mặt tôi, tôi chẳng lìa xa các luật lệ ngài.

英語

for all his judgments were before me: and as for his statutes, i did not depart from them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,075,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK