検索ワード: tôi đã mua (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã mua.

英語

i bought it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mua vé rồi.

英語

i already bought the tickets.

最終更新: 2017-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ... đã mua.

英語

they... bought it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã mua rồi. - và?

英語

and?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã mua ông.

英語

we bought you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nhìn này, tôi đã mua vé.

英語

- look, i got a ticket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mua chúng cho bạn

英語

i bought them for you

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mua hoa cho cô ấy.

英語

i bought flowers for her.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã mua

英語

i won mine in a raffle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã mua nó.

英語

the last copy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã mua rồi?

英語

you bought them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã mua nó.

英語

- i'd buy it. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đã mua nó từ một bà lão.

英語

-i bought it from the old lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã mua xe mới.

英語

i got us new cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã mua cho họ!

英語

you already bought them!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã mua cái gì?

英語

- why did you buy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như cái karaoke mà tôi đã mua.

英語

like this karaoke machine i bought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mua một cái đồng hộ của cậu đấy!

英語

i bought one of your watches!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã mua con thỏ con này ở chợ

英語

bought the bunny at the market

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi đã mua số ngựa đó để gây giống.

英語

my father bought those ponies for breeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,329,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK