検索ワード: tôi đã nấu mì với thịt vịt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã nấu mì với thịt vịt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã nấu mì Ý đây.

英語

i made spaghetti amatriciana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mì với thịt muối?

英語

pasta with bacon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nấu món này

英語

this dish

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nấu ăn cả đời.

英語

been doin' it all my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng Ý) tôi đã nấu sôi trong hai phút.

英語

i boiled it for two minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cần tôi vì tôi đã nấu loại đá rất hiếm ông đang cầm đấy.

英語

you need me, man because i cooked that scante in your hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ đúng giờ, tôi rất tiếc phải nói điều này, nhưng tôi đã nấu ăn... a-lô?

英語

i don't care that much, but you know the cooking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người ăn chung mẩu bánh mì với tôi, đã nhấc chân chống lại tôi.

英語

he who shares my bread, has lifted his heel against me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,138,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK