プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã nắm đủ thông tin
i've enough information
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:
tôi đã nắm được thông tin
có mặt đúng giờ
最終更新: 2023-11-22
使用頻度: 1
品質:
tôi đã nhận thông tin
i will send you back the contract tomorrow
最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi đã nhận được thông tin
i have received information
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã điền đầy đủ thông tin vào đó.
i've got to fulfill it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, tôi đã có thông tin
-yes, i have that information for you. -yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa đủ thông tin.
we don't have enough info.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
c/tôi đã nhận được thông tin
c / i have received the information
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nắm được thông tin về dự án của bạn
i've got the information
最終更新: 2023-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
monsieur, tôi đã nhận được thông tin.
monsieur, i have the information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã có đủ thông tin rồi.
we have enough intel to move forward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ cô đủ thông minh.
i thought you were smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có đủ.
and i've had enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta nói chúng ta đã có đủ thông tin
she said we've everything we need.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không có đủ thông tin.
you don't have enough intel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, đủ thông tin rồi đấy.
okay, that's enough information.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nắm được anh.
i had you! i had you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đủ thông tin để tìm ra tôi
you have everything you need to find me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đủ thông minh.
she's intelligent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã nắm.
caught up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: