人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã sai từ lúc nào nhỉ?
where did i go wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có ngủ lúc nào không thế?
do you ever sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ bắt chuyện lúc không hay thôi.
i caught her at a bad time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã biết cậu từ lúc đầu.
i knew what you was from the get-go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã ngủ?
had i slept?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không ngủ ba đêm rồi.
i haven't slept in three nights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc nào cũng được, tôi không ngủ.
any time, i never sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không biết bọn tôi đã quên việc đó từ lúc nào.
i don't know when we forgot that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không ngủ nhiều đêm rồi.
i haven't slept for nights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không ngủ được từ lúc cô rời văn phòng tôi.
i haven't been able to sleep since you left my office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kể từ ngày hôm qua tôi đã không ngủ rồi
i haven't sleep much since yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vừa tới coi tôi có ngủ được hay không.
you just see whether or not i can go to bed now or not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi đã ngủ rồi.
- no, i was sleeping. go away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ ngủ vầy thì hay hơn.
i thought it prudent to spend the night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi ngủ lúc 11:30 tối
i went to bed at 11:30 p.m
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
tôi đã không nghe bài đó từ lúc tôi học lớp 5.
i haven't heard that song since i was in the fifth fuckin' grade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là n mà đã bị từ chối.
i'm noc. was ... now disavowed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.
- last night i went to bed at 22:30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.
now, i think it's time for some shut-eye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay là ngủ với hắn? tôi không biết
- not that we know of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: