プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã nhắn tin cho bạn
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chủ động nhắn tin cho bạn
i'll be less proactive in texting you
最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn
i can only text you
最終更新: 2018-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã cố nhắn tin cho cậu ấy.
i tried texting him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi nhắn tin cho anh.
i sent you a text yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiền, tôi đã nhắn cho cậu.
dude, i texted you.
最終更新: 2023-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
i'll message you back later
最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi
khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đã nhắn tin cho cậu cả ngày.
i been texting you all day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
最終更新: 2020-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tớ nhá.
text me later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã nhắn rồi mà.
- i think i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã nhắn tin cho tôi con số mới?
did you text me a new number earlier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mai đã nhắn bạn password
you need it now or a little longer
最終更新: 2019-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhắn tin cho cô ta.
i left her a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nhắn tin cho tôi à?
you paged me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: