検索ワード: tôi đã tìm được công việc phù hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã tìm được công việc phù hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã tìm được.

英語

i did it, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tìm được 1 công việc vệ sinh rất tốt.

英語

i got me a good job at the cleaning service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tìm được một công việc với công ty coca-cola.

英語

i found a job with the coca-cola company.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ là đã tìm được một việc làm.

英語

-i think i found a job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tìm được người làm việc đó rồi.

英語

i've already found one for the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã tìm được một cái.

英語

- i found one once.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tìm được đài nước đó

英語

well, we have found that fountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng tôi đã tìm được anh.

英語

finally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tìm được hắn, chuck.

英語

i found the man who killed helen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã tìm được

英語

he just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã tìm được hắn, thưa ngài.

英語

- i found him, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã tìm được việc làm rồi à?

英語

you got the job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đã tìm được chỗ của hắn rồi.

英語

- i'm already hot on his trail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã tìm được, tôi biết điều đó.

英語

well, i have. i know i have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa tìm được người phù hợpcông việc cũng bận rộn

英語

i haven't found the right person yet

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã tìm được gì?

英語

what did you find out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như tôi đã tìm được một mái nhà.

英語

it seemed i'd found a home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã tìm được gì chưa?

英語

- you have anything yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

100.000 đô một năm, tôi đã tìm được cách.

英語

$100,000 per. i've got it figured to the penny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bonnie đã tìm được kai.

英語

- bonnie tracked kai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,533,328 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK