検索ワード: tôi đã tới địa chỉ của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã tới địa chỉ của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đãđịa chỉ.

英語

i got the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

địa chỉ của bạn là gì

英語

what is your address

最終更新: 2014-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ tới địa chỉ đó.

英語

i'll head to the address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tới

英語

i've been to your

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tới.

英語

i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tìm. Địa chỉ của tôi đâu có ghi.

英語

no, it's not listed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn

英語

i want to buy

最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bão đã tới chỗ của bạn chưa?

英語

has the storm hit your spot?

最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi đã tới.

英語

my father has.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể biết tên và địa chỉ của bạn không

英語

can i have your name and address

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế đưa tôi địa chỉ của degroat.

英語

then get me an address for degroat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Địa chỉ của ai?

英語

-who's getting the address?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết địa chỉ của cô ấy

英語

i don't know her address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần địa chỉ của jonathan trager.

英語

i need the address of a jonathan trager.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hans, tôi đã tới mái.

英語

hans, we're on the roof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã tới đây rồi.

英語

i've been here before. - oh yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin địa chỉ của cổ được không?

英語

- could i have her address? - of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã tới đó.

英語

we've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tới đây. xin chào.

英語

i am here, hello.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã tới fbi.

英語

- we've been to the fbi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,225,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK