検索ワード: tôi đã từng Ở đó (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã từng ở đó.

英語

i've been over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng đấu vật ở đó.

英語

i've been wrestling there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng tới đó.

英語

i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng đến đó!

英語

i travelled through there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi từng ở đó đấy.

英語

i know, i was there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã từng ở đây!

英語

it's not in your file!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng đến đó rồi

英語

so, what should i call when i get there

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã từng làm ở đó.

英語

you've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ah, đã từng ở đó thôi.

英語

ah, was from there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã từng tới đó rồi.

英語

- i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"vâng, tôi đã từng ở đây.

英語

"yes, i've been here before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đã từng đến đó một lần

英語

i've been there once

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã từng "ở đâu" rồi.

英語

i've been somewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phải, tôi đã từng ở afghanistan.

英語

yeah, i spent some time in afghanistan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng chứng kiến điều đó

英語

i've witnessed such a thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã từng ở đó và ở mỹ.

英語

i've been there and to america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng ở tù.

英語

i've spent some time in prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú từng ở đó chưa?

英語

have you been there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy như mình đã từng ở đó.

英語

i feel like i've been there before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,833,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK