プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã từng bị đánh
i was beaten
最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã bị đánh.
i was hurting, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng.
i was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng thế
i know i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhóm tôi đã từng.
my group did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng vậy!
i've had it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em họ tôi đã từng bị té tàu.
my cousin linda fell off the cruise ship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng như vậy
i had such
最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có vợ.
i have been married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng đến đó!
i travelled through there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# tôi đã từng lạc lối.
well, i was in trouble bad
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhân tiện, tôi đã từng...
speaking of which, did i ever tell you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có bạn thân
i used to have a boyfriend
最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ là tôi đã từng.
i thought i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng dùng kiếm, tôi...
i did have a sword once, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có một thằng em họ đã từng bị sét đánh một lần..
i had a cousin got hit by lightning once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"vâng, tôi đã từng ở đây.
"yes, i've been here before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đã từng thích đi học
i used to like school
最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta cũng đã từng bị bỏ mặc.
i was abandoned once.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng bị ốm đau chưa?
have you ever been ill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: