プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã xong.
i was in the can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã học xong
i've finished the job
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm xong.
i'm done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã xong rồi!
i'm done!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đã xong.
we've done it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm xong tốt
- i finished the day. - good. you're living the dream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã xong.
we did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã nói xong rồi.
- what are you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã làm xong công việc
i've finished the job
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi đã tháo mũ ra.
we had our helmets off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đã xong rồi.
no, i'm done now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hình nộm của tôi đã xong.
my dummy's ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã dùng bữa tối xong rồi
when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown
最終更新: 2022-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
các thứ khác tôi đã lo xong.
let it go. the other stuff i got taken care of... is all straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn này, tôi đã làm xong rồi.
- ah, i'm done. look, i'm finished.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã tháo hết đạn ra rồi.
- i emptied it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ rằng tôi đã làm xong!
- i thought i was done! - on your knees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm ngoái tôi cũng vừa tháo xong.
i guess they're all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này. chúng tôi đã xong việc.
look, we did the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã giải quyết xong rồi
we've worked it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: