検索ワード: tôi đã về đến cửa hàng của mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã về đến cửa hàng của mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

về lại cửa hàng của mình

英語

go back to your shop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã về đến nhà

英語

i just finished work

最終更新: 2020-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi đến cửa hàng.

英語

to the shop, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đến cửa hàng.

英語

- i'll be in the shop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã về đến nhà rồi

英語

did you get caught in the rain?

最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi về căn hộ của mình.

英語

my appartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã kể về vợ mình!

英語

i told you about my fucking wif e!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất tự ti về tiếng anh của mình

英語

thanks for getting to know me

最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hãy đến cửa hàng của tôi.

英語

you come to my shop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã khám phá ra sự thật về định mệnh của mình.

英語

i discovered the truth about my destiny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhân viên của tôi đã gặp cô về cái cửa hàng này.

英語

-my agent saw you about this shop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng cô đã về với bố mình.

英語

laurel: i thought you were going back to your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã nói tôi sẽ đến đó một mình.

英語

- i said i'm going and you guys are not -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mang súng của mình đến.

英語

i brought my own gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy đã kể cho tôi về sự bất hạnh của mình.

英語

- he told me of his misfortunes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình đã đến...

英語

how are you this morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn xuống qua cửa sổ căn hộ của mình, nơi cô đến rồi đấy.

英語

i looked out my window at my apartment. the one you visited. and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nhận của chúng tôi tắm màn cửa

英語

we got our shower curtains

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nghe tiếng khóa cửa khi đến đó.

英語

we heard the door lock as we arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết h rồi, tôi về đây

英語

time's up, i'm leaving

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,821,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK