プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã về nhà rồi
i went home
最終更新: 2021-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã về đến nhà rồi
did you get caught in the rain?
最終更新: 2022-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi về nhà rồi.
i'm home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã mua về rồi.
i got them for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tưởng cô đã về nhà rồi.
i figured you'd gone home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi về rồi
i'm home!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi về rồi.
i'm back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã lớn rồi
it has not stopped here
最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã về rồi.
you are back, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã về rồi!
you're back!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã về rồi.
-y ou have arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, tôi về rồi.
- yes, i'm back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã về được nửa đường rồi.
i was halfway home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đưa a Đẩu về đây rồi!
i got ah dou back!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi về rồi.
here we are! i brought the samurai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hẳn đã đọc về nó rồi cất đi.
i must have read about it, stored it away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, tôi đã nghe về chuyện đó rồi.
yeah, i heard about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đã bàn về chuyện này rồi.
we had this conversation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quá muộn rồi. - tôi đã về phe kia rồi.
- i joined the other side.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nhớ là tôi đã bảo anh đi về rồi.
- i thought i told you to go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: