人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã xem phim đó rồi.
i've seen that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã xem phim đó rồi!
english-speaking troops. i saw the movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đã xem phim đó.
- i've seen that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã khóc khi xem xong bộ phim đó
i cried when i finished watching that movie.
最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 2
品質:
tôi đã xem phim này rồi.
i saw this movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã xem lại đoạn phim đó
i just had to watch longer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn tôi đã xem phim này rồi.
my girlfriend already seen the movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã coi cái phim đó rồi!
i've seen that film!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nước đã chảy vào đó khá lâu rồi
the water's been coming down that hole for a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đã ngồi đó khá lâu rồi.
it's been here a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đợi khá lâu
i've been waiting for quite a while
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng xem bộ phim đó.
don't watch that film.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hồi đó khá lâu rồi.
that was a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện đã khá lâu rồi.
it was a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã xem phim đó chưa?
have you ever seen it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã ngủ bao lâu rồi?
- how long was i asleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã xem phim đó chưa joe?
did you see that movie, joe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đã xem bộ phim đó tối hôm qua,nó hay lắm
did you study english yesterday?
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã làm viêc ở đó khá lâu.
i've been working there for a long time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều mà chúng tôi học được sau khi xem bộ phim đó
the lesson that we had learned after saw that film
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照: