人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đưa con bé cho mẹ.
give her to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đưa cho mẹ.
give me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa nó cho mẹ
give it to mommy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đưa cho họ.
i gave it to them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa nó cho mẹ!
- (grunts) - give it to me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ tôi đưa cho tôi.
my mother gave it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nè, đưa nó cho mẹ.
let me take him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đưa con dao cho tôi.
- give me the dagger!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đưa con đi tái khám
i rushed him to the doctor
最終更新: 2023-11-22
使用頻度: 1
品質:
mẹ trông mệt mỏi quá.
you look so wrecked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
armando, đưa súng cho mẹ.
armando, give me the gun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải chuyển về cho mẹ
i study too much and i'm exhausted
最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu cứ đưa thư cho mẹ nhé.
give the letter to your mommy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, đưa cho mẹ nghe máy nào.
hey, put mommy on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để cha đưa con tới chỗ mẹ.
- i'll take you to your mam's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ trông đợi gì khác chứ?
- what do yöu expect? julie:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố muốn con đưa máy cho mẹ, ok?
hey, listen, i'm just pulling in, i'm gonna have to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, chúng tôi đưa con nó về...
no, the infant was flown in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đưa anh 5000.
don't tell popeye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là bởi vì ông ta đã tặng con cho mẹ.
because he gave me you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: