検索ワード: tôi để chế độ công khai mà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi để chế độ công khai mà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chế độ công bố

英語

publishing mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ tấn công!

英語

attack mode!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chế độ

英語

mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

bấm để tắt chế độ vietnammese

英語

click to turn off vietnammese mode

最終更新: 2015-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& chế độ

英語

model

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Để chế độ khẩn "chim nở."

英語

tune it to emr-designation "hatchling."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bấm để tắt chế độ tiếng việt

英語

trying to learn how to translate from the human translation examples.

最終更新: 2013-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi công khai, có thể sẽ tốt

英語

if i went public, that might be good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấm vào để tắt chế độ tiếng việt

英語

click to turn off vietnammese mode

最終更新: 2016-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 112233

ベトナム語

hưởng chế độ

英語

to enjoy the benefits

最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhấn vào đây để tắt chế độ tiếng anh

英語

click to turn off english mode

最終更新: 2014-09-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi phải tính ông theo chế độ hưu trí.

英語

- i'll charge my retirement rate:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ xem hạn chế

英語

solitaire

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gọi nó là chế độ chiến đấu.

英語

we call this combat mode.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giảm độ cao để tấn công.

英語

dropping to attack altitude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không nói những chuyện đó công khai.

英語

we never talk about such things in public.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm việc cho công ty m

英語

i am working for the company

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẵn sàng để triển khai tấn công.

英語

we're ready to commence assault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ của ta quá nhát để ra tay.

英語

our own regime was too scared to act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có có chế độ chờ để thay thế các răng bị hỏng khi tấn công nạn nhân.

英語

coming up, a black winged menace stalks the ultimate quick change artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,837,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK