検索ワード: tôi định đi ăn tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi định đi ăn tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi ăn tối

英語

tooii go to lunch

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ăn tối đã

英語

i went to dinner

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi đi ăn tối.

英語

- we're going to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi định đón cô ấy đi ăn tối.

英語

i was going to take her out for supper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...đi ăn tối.

英語

to a dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi ăn tối.

英語

to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi ăn tối?

英語

..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英語

i want to invite you to sáng

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời cô đi ăn tối.

英語

i'd like to take you to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi ăn tối nào.

英語

let's go get some dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đưa cô ấy đi ăn tối.

英語

i took her to the diner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đi ăn tối.

英語

now go to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình đi ăn tối nhé

英語

i was thinking we could go out to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ dắt tôi đi ăn tối nay chứ

英語

will you take me out to dinner tonight?

最終更新: 2022-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng họ dẫn ta đi ăn tối.

英語

i hope we're on our way to dinner. what do you want with us, priest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cùng đi ăn tối nhé".

英語

"let's have dinner".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- austin davis dẫn tôi đi ăn tối.

英語

- austin davis is taking me to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy mời cô đi ăn tối

英語

- you should invite her to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ chỉ muốn đi ăn tối.

英語

- i wanna go to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đi ăn tối với một người.

英語

no, actually i'm going out to dinner with somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,439,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK