検索ワード: tôi đang đọc một vài trang sách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang đọc một vài trang sách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi đọc một trang.

英語

- i read a page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đọc sách

英語

i'm reading a book

最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đọc một vài trang, tôi không ấn tượng.

英語

uh, i read a few pages. i wasn't that impressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chuyển trang.

英語

i'm turning the page.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đọc.

英語

i've been reading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đọc sách cho con tôi

英語

i've been a little busy.

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đọc sách.

英語

- i read.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc báo

英語

i'm reading newspaper

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang viết sách.

英語

i'm writing a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ đang đọc về một nhà khoa học

英語

what do i remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc truyện

英語

i'm reading series

最終更新: 2017-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa, anh đang đọc sách.

英語

no. i'm trying to read.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đọc báo thôi.

英語

- i was reading the paper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang đọc cuốn sách khác.

英語

that's different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ngồi đây đọc một cuốn sách về gỗ trôi.

英語

i was sitting here reading a book about driftwood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có chi. tôi đang đọc sách rất lý thú.

英語

not at all. i was thoroughly enjoying my book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích đọc sách.

英語

i don't like reading books.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đọc sách và nghe nhạc

英語

i like to read books and listen to music

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc sách trong khi anh ấy đang nghe radio.

英語

i was reading a book while he was listening to the radio.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi đọc trong sách.

英語

- i read it in a story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,119,723 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK