検索ワード: tôi đang đi chợ mua đồ ăn về nấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang đi chợ mua đồ ăn về nấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cháu đang đi mua đồ ăn.

英語

yeah, i'm just getting some food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn

英語

i hope you understand me.

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi chạy đi mua đồ ăn nha

英語

最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần tiền mua đồ ăn.

英語

i need money for food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tôi mua đồ ăn?

英語

you want me to get you lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi ăn bánh tráng

英語

i finished downloading

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi.

英語

whole thing worked out good for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi học

英語

what is your name

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi bộ.

英語

i'm on foot now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi đang có hứng muốn mua đồ mới...

英語

"i'm in the mood for a fresh bit of apparel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đang đi cắt tóc

英語

haha, you make people shy by photographing others

最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi đâu?

英語

- where was i going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi đang đi về và tôi thấy khói.

英語

i was swinging back and i saw their smoke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi với bạn bè

英語

tôi có đội mất rồi

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi chơi với bạn.

英語

i'm going out with my friend.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi lấy xe đây

英語

i'm walking to the car now. okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi du lịch.

英語

we're going on a road trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu gọi đồ ăn về à?

英語

-you order take-out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi tới trường

英語

we goes to school

最終更新: 2018-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

riêng tôi tôi đang đi cairo.

英語

myself... i am going to cairo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,823,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK