検索ワード: tôi đang đi chợ truyền thống với mẹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang đi chợ truyền thống với mẹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang đi với bạn bè

英語

tôi có đội mất rồi

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi chơi với bạn.

英語

i'm going out with my friend.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đang đi chợ.

英語

no, i'm out of town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi dự tiệc với bạn....

英語

why you not at school? i was going to a ditch party and--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi qua, giúp tôi với.

英語

coming through. help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi với một gia đình.

英語

- i'm staying with a family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi học

英語

what is your name

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi bộ.

英語

i'm on foot now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tom, tôi đang đi...

英語

tom, i'm going...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi cắt tóc

英語

haha, you make people shy by photographing others

最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi đâu?

英語

- where was i going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các chàng trai, tôi đang đi với sparrow.

英語

lads, i'm sailing with sparrow. who'll buy a sailor a drink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi ra.

英語

we were on our way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi lấy xe đây

英語

i'm walking to the car now. okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi du lịch cùng nhóm

英語

i'm hanging out

最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi tìm anh đây!

英語

- hey, i was just looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi làm ở nhà thuốc

英語

i'm working at your company

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi cùng đặc vụ reid.

英語

- sir, i'm on with agent reid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi ngang đảo navy.

英語

we're abeam of navy island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng chờ 15 phút, cô dọn phòng đang đi chợ.

英語

please wait 15 minutes, she is cleaning the room are shopping.

最終更新: 2018-10-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,263,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK