検索ワード: tôi đang đi dạo vòng vòng đường phố (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang đi dạo vòng vòng đường phố

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi nghĩ mình đang đi vòng vòng.

英語

i think we're going in circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cảm giác ta đang đi vòng vòng.

英語

- i feel like we're driving in circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ta đang đi vòng vòng!

英語

-we're going around in circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay tôi đang đi dạo.

英語

i'm walking tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang đi vòng vòng.

英語

we're going in circles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố giữ chúng tránh xa đường phố.

英語

i'm just trying to keep them off the streets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đi học

英語

what is your name

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi bộ.

英語

i'm on foot now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như lúc bạn đang đi dạo phố

英語

and when it started back up again, the invisible join would be seamless except for a slight shudder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi cắt tóc

英語

haha, you make people shy by photographing others

最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi đâu?

英語

- where was i going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi đâu vậy?

英語

where am i going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi với bạn bè

英語

tôi có đội mất rồi

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi chơi với bạn.

英語

i'm going out with my friend.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi ăn bánh tráng

英語

i finished downloading

最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi du lịch.

英語

we're going on a road trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi tìm anh đây!

英語

- hey, i was just looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi tới trường

英語

we goes to school

最終更新: 2018-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

riêng tôi tôi đang đi cairo.

英語

myself... i am going to cairo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang đi dạo trong rừng đấy hả?

英語

you taking a walk in the woods?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,157,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK