人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi nghĩ mình đang đi vòng vòng.
i think we're going in circles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có cảm giác ta đang đi vòng vòng.
- i feel like we're driving in circles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-ta đang đi vòng vòng!
-we're going around in circles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối nay tôi đang đi dạo.
i'm walking tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đang đi vòng vòng.
we're going in circles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang cố giữ chúng tránh xa đường phố.
i'm just trying to keep them off the streets.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang đi học
what is your name
最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi bộ.
i'm on foot now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống như lúc bạn đang đi dạo phố
and when it started back up again, the invisible join would be seamless except for a slight shudder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi cắt tóc
haha, you make people shy by photographing others
最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang đi đâu?
- where was i going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi đâu vậy?
where am i going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi với bạn bè
tôi có đội mất rồi
最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi ăn bánh tráng
i finished downloading
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang đi du lịch.
we're going on a road trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang đi tìm anh đây!
- hey, i was just looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang đi tới trường
we goes to school
最終更新: 2018-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
riêng tôi tôi đang đi cairo.
myself... i am going to cairo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang đi dạo trong rừng đấy hả?
you taking a walk in the woods?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: