検索ワード: tôi đang ở bên cạnh bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ở bên cạnh bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn ở bên cạnh bạn

英語

i am always be your side

最終更新: 2018-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英語

i want to be by best friend

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở cạnh bạn

英語

最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英語

i am always with you

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở bên cạnh anh.

英語

i want to be here with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn bên cạnh bạn

英語

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英語

i will always beside you

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở bên cạnh nhau.

英語

staying together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英語

tonight i will always be by your side

最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英語

i wish you were beside me.

最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...ở bên cạnh anh!

英語

- ...this whole time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh.

英語

we'll be right there with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần tôi bên cạnh bạn không

英語

do you need me by your side

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang ở bên trong.

英語

- he's inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở bên cạnh anh

英語

i will always be with you

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ ở bên cạnh anh.

英語

i would stand with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đang ở bên ngoài.

英語

- you're outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sẽ luôn ở bên cạnh con

英語

not like before. look i will always be here for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải ở bên cạnh anh ta.

英語

you stay on the number.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có muốn ở bên cạnh em ?

英語

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,827,385 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK