プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi luôn ở bên cạnh bạn
i am always be your side
最終更新: 2018-06-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn ở bên cạnh các bạn
i want to be by best friend
最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ở cạnh bạn
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn
i am always with you
最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ở bên cạnh anh.
i want to be here with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi luôn bên cạnh bạn
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
i will always beside you
最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ở bên cạnh nhau.
staying together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn
tonight i will always be by your side
最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
i wish you were beside me.
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...ở bên cạnh anh!
- ...this whole time!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh.
we'll be right there with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cần tôi bên cạnh bạn không
do you need me by your side
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang ở bên trong.
- he's inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em luôn ở bên cạnh anh
i will always be with you
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ ở bên cạnh anh.
i would stand with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đang ở bên ngoài.
- you're outside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố sẽ luôn ở bên cạnh con
not like before. look i will always be here for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải ở bên cạnh anh ta.
you stay on the number.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có muốn ở bên cạnh em ?
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照: