検索ワード: tôi đang ở hàn quốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ở hàn quốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang ở hàn quốc?

英語

i go out with my friends

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở cửa

英語

i'm in front of your house

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở việtnam

英語

i'm in vietnam

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở bộ quốc phòng.

英語

i'm with defense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở hàn quốc đang là mấy giờ

英語

i'll talk to you later.

最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta đang ở trung quốc?

英語

- are we in china?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỏa quốc đang ở đây.

英語

the fire nation is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguyệt hỏa quốc đang ở đây.

英語

yue the fire nation is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sống ở thành phố hồ chí minh thành phố thủ đức h

英語

i'm living in ho chi minh city

最終更新: 2022-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang thấy tốc độ gió ở tâm phễu xoáy trên 480 km/h.

英語

we are looking at wind speeds inside the funnel of over 300 miles per hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

n-l. giờ các bạn đang ở trường đại học.

英語

you're at university now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang chuyển dòng n

英語

transferring line n

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#7915;ng nghe h#7855;n!

英語

(man) don't listen to him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,699,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK