プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ở nhà
i'm texting with you
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở xe của bạn
wrong order
最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở cửa
i'm in front of your house
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái tôi đang đợi ở nhà, nên...
my girlfriend's waiting at home, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở trong xe với bạn.
i'm in a car with people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi đang ở đây
i'm like fucking gandhi over here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn
tôi cũng thích trung quốc
最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà
i'm waiting for you down the hall
最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn đang ở đây.
i'm still working in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nạp đạn còn gì!
i was loading the gun!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái tôi, anh bạn ạ, đang chờ tôi ở nhà...
mrs. sapelli is waiting for me at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đợi bạn ở trên lầu
i'm waiting for you downstairs
最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn ở đây và đang đợi bạn
最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bạn tôi vẫn đang ở đấy.
i'm pretty sure my friend's still there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang gặp một người bạn ở đây,
i'm meeting a friend of mine here,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu
where are you
最終更新: 2017-06-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn cậu đang ở...
and your friend is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi, williams, đang đợi ở phòng tôi.
my friend, williams, is expecting me in my room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi bảo rằng anh ta đang trốn ở đây.
my friend told me he's hiding out here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn ở đây
i'm still here
最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照: