プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ở văn phòng một mình
i'm alone at home now
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang ở phòng its.
we're in its.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bryce, tôi đang ở phòng máy.
bryce, i'm in the equipment room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn thuê phòng trọ
i have just called you
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang ở phòng máy.
he's in engineering, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi đang ở văn phòng của anh.
hey, i'm in your office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở trong văn phòng của ông.
i was in your office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở phòng kế bên.
i was next door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở cửa
i'm in front of your house
最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở đâu.
where am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
tôi đang ở dâu?
where am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ấy đang ở phòng khách
she's in the drawing room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ở khu phòng tuyến của hạt đây .
- i'm at the county line.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lén phòng trọ
spinning wool
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở pandora.
i am in pandora.
最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, chúng tôi đang ở văn phòng của carol
- yeah, we're in carol's office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ở mexico.
-i'm in mexico.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi---tôi đang ở đâu?
w-where am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở hải dương
i'm in the o
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở phòng hồi sức, tại new york
you're in a recovery room in new york city.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: