検索ワード: tôi đang ở quán cà phê cách nhà 2km (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ở quán cà phê cách nhà 2km

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang ở quán cà phê phúc long

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở quán cà phê, cách đây một tòa nhà.

英語

at the cafe, a block away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ở trước quán cà phê.

英語

i'm in front of the caf?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang phá cà phê

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tới quán cà phê.

英語

i'm going over to the cafe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở quán cà phê?

英語

the guy from the coffee shop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngồi ở quán cà phê.

英語

- sit out at a cafe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm chủ quán cà phê

英語

have you ever chat with two foreigners before

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở quán cà phê thôi mà.

英語

stop it, claire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán cà phê

英語

coffeehouse

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ chúng tôi đang ở quán.

英語

we're at his restaurant now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quán cà phê?

英語

a cafe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang ở trong một quán ăn...

英語

i was in a nightmarish café...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quán cà phê.

英語

there's a café...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi biết quán cà phê internet ở đâu.

英語

i know where the internet café is.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết mà, cô gái ở quán cà phê.

英語

you know, the coffee shop girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quán cà phê 24/7

英語

i'm going out with my friends

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối nay ta có hẹn ở quán cà phê Đừng quên

英語

stilton coffee house tonight. don't forget.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn tôi mở chúng ra ở giữa quán cà-phê này sao?

英語

you don't expect me to unfold them here, in the middle of the cafe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà tôi cách chùa hương 2km

英語

it has a large field

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,720,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK