検索ワード: tôi đang ở trước nhà bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ở trước nhà bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang ở nhà

英語

i'm texting with you

最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở nhà.

英語

i'm home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở nhà tôi

英語

bạn có thể qua chở tôi không

最終更新: 2019-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đây trước.

英語

i was here first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở xe của bạn

英語

wrong order

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cho là các anh đang ở phía trước.

英語

assuming that you stay on that heading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ray đang ở phía trước kia

英語

we know ray's there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi bạn ở trước cửa nhà của ban

英語

have you arrived home yet?

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở cửa

英語

i'm in front of your house

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở đâu.

英語

where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở dâu?

英語

where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở trong xe với bạn.

英語

i'm in a car with people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ở đâu?

英語

hey. - where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở việtnam

英語

i'm in vietnam

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở pandora.

英語

i am in pandora.

最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sắp làm, trước khi dời tới với các bạn tôi.

英語

i was going to, before i moved in with my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà

英語

i'm waiting for you down the hall

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi---tôi đang ở đâu?

英語

w-where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn ở trên lầu

英語

i'm waiting for you downstairs

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi, anh bạn ạ, đang chờ tôi ở nhà...

英語

mrs. sapelli is waiting for me at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,987,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK