人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi đang điện thoại.
- i'm on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang lướt điện thoại
最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe điện thoại.
i'm on the phone.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ đang nghe điện thoại.
i'm just on a call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nói chuyện điện thoại.
i am talking on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nói chuyện điện thoại!
i'm on the phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang ở một bốt điện thoại.
- l'm at a payphone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần điện thoại !
i need a phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-thấy tôi đang nói điện thoại không?
-not at these speeds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao đang nói điện thoại!
- get off the phone! - i buy the phone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đang xem điện thoại
i'm surfing on my phone
最終更新: 2022-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bé đang đợi điện thoại.
it's long-distance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thấy tôi đang bận điện thoại sao?
do you see i'm on the phone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang buồn vì joe cưới vợ.
- one thing led to another.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang buồn ngủ
i'm sleepy
最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ đang buồn.
i just am sad.
最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- từ từ, em đang nghe điện thoại
cheryl: okay, hold on. i'm on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi đang ngủ, cô ấy lấy điện thoại của tôi
don't know. i was asleep. she left her mobile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang buồn chán đây.
i was about to wash a load myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang buồn gì ư?
want to hear something sad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: