検索ワード: tôi đang có kì nghỉ lễ trong 2 tuần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang có kì nghỉ lễ trong 2 tuần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi sẽ có quyết định trong 2 tuần.

英語

we'll have a decision in two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong 2 tuần nữa.

英語

two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang có thời gian nghỉ

英語

i'm having my break time

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có một con trong bụi cây đằng kia.

英語

i had one in that thicket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấu nhẹm cô ta trong 2 tuần...

英語

keeping her stashed away for two weeks...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kì thi cuối sẽ được thông tin trong 2 tuần tới.

英語

final grades will be posted in two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đang có việc

英語

- i'm right in the middle of this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có việc bận

英語

happy to talk to you

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ họ muốn cuốn sách trong 2 tuần.

英語

now they want the book in two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để em có thể tin tưởng giao bọn trẻ trong 2 tuần ư?

英語

that i could trust with my kids for two weeks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi đang có con tin.

英語

and i'm the guy with the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ gặp lại em trong 2 tuần. anh hứa.

英語

i'll meet you inside of two weeks, i promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi đang có việc bận

英語

sorry, i'm busy

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có chút chuyện buồn.

英語

there are a few things which is upsetting me.

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì nếu tôi làm một ông bố già trong 2 tuần thì anh sẽ là chú charlie

英語

because if i'm going to be an old dad for two weeks, you're going to be "uncle charlie."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chúng tôi đang có một vụ.

英語

- we've got a gig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang có quan hệ, kiểu như...

英語

- relax. i just want to have some fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- shaun. - tôi đang có khách.

英語

i was gonna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang có chuyện đang nói dở dang.

英語

we're just kind of in the middle of something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,222,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK