検索ワード: tôi đang cố gắng học tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang cố gắng học tiếng anh

英語

i'm trying to learn english

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng học tiếng anh

英語

i will try

最終更新: 2019-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ tôi sẽ cố gắng học tốt tiếng anh

英語

i am afraid to meet you will encounter many difficulties

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang cố gắng...

英語

we tried to get the message upstairs, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cố gắng giúp anh.

英語

we were trying to help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang cố gắng.

英語

let's try size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng học tốt

英語

i will try to study english well

最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi là người vn, tôi đang cố học tiếng việt

英語

i just arrived in vietnam not too long ago

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố gắng cứu anh khỏi chính anh.

英語

i'm trying to save you from yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang cố gắng.

英語

- we're gonna try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- làm ơn, tôi đang cố gắng.

英語

i'm trying. i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đang cố gắng đây.

英語

but i'm trying here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa ngài, tôi đang cố gắng hiểu.

英語

sir, i'm just trying to understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố gắng cải thiện nó

英語

i'm trying to improve it

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang cố gắng.

英語

you were trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nhỏ, tôi không cố gắng học.

英語

i didn't put much effort when i was young. now that i'm old,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(shaw) Ồ, tôi đang cố gắng đây.

英語

oh, i'm working on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang cố gắng, thưa ngài.

英語

- we are trying, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ tôi đang cố gắng làm gì chứ?

英語

what do you think i have been trying to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,352,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK