検索ワード: tôi đang chơi nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chơi nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang chơi vui.

英語

i was on a roll...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang chơi nhạc!

英語

they're playing music!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chơi piano.

英語

i'm playing the piano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& chơi nhạc

英語

& play sounds

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

##[chơi nhạc]

英語

$$[music playing on stereo]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi đang chơi ném bóng.

英語

we're playing drunkball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chứ tôi đang chơi môn gì?

英語

which fucking game am i playing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chúng tôi đang chơi đùa...

英語

"we were hanging out..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chơi nhạc thôi.

英語

let's get to work, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chơi với cháu của tôi

英語

i am playing with my nephew

最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con đang chơi.

英語

but i was just playing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang chơi bi-da.

英語

we're playing pool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị muốn chơi nhạc.

英語

i wanted to play music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe đây, đừng có phá tôi đang chơi.

英語

look, you're interrupting my game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chả khác gì chúng tôi đang chơi trò...

英語

it was like we were playing a game of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, lúc đó tôi đang chơi xì phé.

英語

no, i was playing poker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ chơi nhạc blues.

英語

played good blues.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chơi nhạc cụ gì?

英語

what kind of musician?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là cách chơi nhạc.

英語

- improvising, like tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô chơi nhạc cụ gì?

英語

- which instrument do you play?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,371,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK