検索ワード: tôi đang chờ bạn của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chờ bạn của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang đợi bạn của tôi

英語

tôi đợi bn

最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ bạn.

英語

- i'm expecting someone. bullshit, jimmy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chờ bạn

英語

i will be here for you

最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ vợ tôi.

英語

oh, i'm waiting for my wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ đội thẩm vấn của tôi.

英語

waiting for the rest of my debrief team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英語

i just broke up

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng tôi đang chờ tôi.

英語

my husband's expecting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ mày

英語

i can't hear it

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang chờ.

英語

mother wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang mong chờ bạn quay lại đây

英語

i look forward to seeing you again

最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi đang chờ cái tủ lạnh bị hỏng của tôi,

英語

actually, i waited for my refrigerator repairman, who never came.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang chờ lệnh của ông.

英語

- we were waiting for your orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đang chờ.

英語

- i'm expecting more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang chờ điều đó.

英語

- i've been expecting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bé của tôi đang chờ tôi. tạm biệt.

英語

my little girl is waiting for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ đang chờ bạn trở lại

英語

but everyone

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của tôi đang tới rồi.

英語

my friend, he's on his way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang chờ đây!

英語

we're waitin'!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang chờ ben.

英語

- we're waiting for ben.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang chờ các anh.

英語

we were waiting for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,822,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK