検索ワード: tôi đang chuẩn bị làm bánh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chuẩn bị làm bánh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị

英語

something go again

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị.

英語

i'm working on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chuẩn bị.

英語

i'm still figuring it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang chuẩn bị đây.

英語

- i'm preparing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang chuẩn bị .

英語

in progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị hành lý.

英語

i'm preparing my luggage.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị để lên làm ra's.

英語

i'm prepared for my ascension to ra's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị tập thể dục

英語

i just finished work

最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang chuẩn bị.

英語

now you're gearing up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang soạn/chuẩn bị hành lý.

英語

i'm making my luggage ready.

最終更新: 2014-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị cho cuộc mai phục

英語

i'm getting ready for ambush action.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi cũng đang chuẩn bị đi.

英語

i was actually on my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

glen đang chuẩn bị về.

英語

glen was just leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi đang chuẩn bị cài bom.

英語

! - we're activating the bombs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

英語

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

andy và tôi đang chuẩn bị lên đường.

英語

andy and i are taking off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chứ! tôi đang chuẩn bị vào đó đây

英語

yes! i'm getting ready to go in there

最終更新: 2024-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ

英語

i'm watching facebook and getting ready for bed

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danny, tôi đang bị bánh kẹp.

英語

they took my sandwich!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang chờ. Ông chuẩn bị rồi nhé.

英語

- no.we'll do a colonoscopy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,458,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK