検索ワード: tôi đang dạy học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang dạy học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học đây.

英語

i'm learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dạy cho một học sinh.

英語

i'm with a student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố dạy anh một bài học.

英語

i was trying to teach you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố dạy cậu đây.

英語

i'm trying to teach you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đang dạy!

英語

i was teaching!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi dạy học cho con ông ấy.

英語

i was tutor to his children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dạy một thằng ngu?

英語

am i whipping your brain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở c.i.s.

英語

i`m at the c. i .s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang dạy học online trong phòng của tôi

英語

i am learning online

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết về cha cậu khi tôi đang dạy học tại mit.

英語

i knew about your dad when i was teaching at mit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi đã dạy học rất tốt

英語

but i've admitted to that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã dạy học nhiều năm qua...

英語

- i have taught for many years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày tôi đã dạy học trên quả đồi

英語

i did some teaching on a hill one day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thay đổi thời gian dạy học của mình

英語

when do you have free time?

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh...dạy học...

英語

english station... tuition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đang dạy nó tập bắn.

英語

- teaching him to shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,723,861,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK