検索ワード: tôi đang học ở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang học ở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học ở trường

英語

trường trung học cơ sở số 3 xung quang

最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học.

英語

i'm still learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở c.i.s.

英語

i`m at the c. i .s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học việc mà.

英語

i'm in training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường thcs ninh hiệp

英語

i am studying at school

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học một vở kịch.

英語

i'm studying a play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang học bài.

英語

studying, now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang học lớp 10

英語

i'm currently in 10th grade

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học các nút bấm.

英語

i'm still figuring out the buttons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap

英語

i'm in high school

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và 2 chị gái đang học ở trường cấp 3

英語

i'm in high school

最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em mới đang học.

英語

-i'm studying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang học về tâm lý thì bỏ

英語

–i was doing p.t. therapy, but i dropped out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học ngành kế toán kiểm toán

英語

what major are you studying?

最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang học tiếng Ả rập.

英語

we are learning arabic.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,406,807 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK