検索ワード: tôi đang học thêm tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố gắng học tiếng anh

英語

i'm trying to learn english

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anna đang học tiếng anh.

英語

anna's learning english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém

英語

i'm studying english quite badly

最終更新: 2018-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đang học tiếng anh đó!

英語

tôi đang học tiếng anh

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm bài tập tiếng anh

英語

i'm doing my homework

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu phải học thêm tiếng anh rồi.

英語

you have to improve their english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang học tiếng Ả rập.

英語

we are learning arabic.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang học tiếng hoa.

英語

she is learning chinese...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến

英語

i am taking an english test onlineu

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học

英語

i'm studying physics

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học.

英語

i'm still learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi tao đang học tiếng Ả rập.

英語

we are learning arabic.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang học gì bắng tiếng Đức?

英語

what are you studying in german?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học việc mà.

英語

i'm in training.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ ra sao nếu tôi học thêm tiếng nga hoặc gì đó?

英語

what if i learned russian or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện tại tôi đang học...

英語

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi học thêm về

英語

i just came back from teach's house

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học một vở kịch.

英語

i'm studying a play.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,303,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK