人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang hỏi cung dở.
i'm in the middle of an interrogation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang hỏi!
i'm asking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang hỏi anh.
i'm asking you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang hỏi anh.
- i asked you a question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ đang hỏi thôi.
i'm just asking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó đang bị hỏi cung.
-being interrogated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, tôi đang hỏi ông.
- yes, i'm asking you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là cái chúng tôi đang cố cung cấp
- it is what we are trying to give.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đang cung cấp ngũ cốc?
who is supplying the grain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi đang dò hỏi.
- we're canvassing now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đang hỏi về anh.
we're asking about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
blade, tôi đang hỏi anh đấy.
blade, i'm talking to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là điều tôi đang hỏi bull.
- where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi đang hỏi cô mà.
- no, i'm asking you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang hỏi cậu... với tư cách là cấp trên của cậu đấy.
i'm asking you as your superior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không hiểu ông đang hỏi gì.
- i don't know what you're asking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, tôi đang hỏi anh thành thật.
no, i'm asking you straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang hỏi cổ. anh phiền sao?
i'm asking her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang hỏi tôi?
- you're asking me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài đang hỏi tôi hả?
you're asking me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: