プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- bob, tôi đang kẹt.
bob, i'm in a hell of jam!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã bị kẹt xe trên đường đến đây
i was in a traffic jam
最終更新: 2020-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu vực đang bị kẹt xe nghiêm trọng.
air traffic control to police 2-5-1.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mình bị kẹt xe rồi.
- we're stuck in traffic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại tôi đang kẹt giữa hai vụ kiện khác nhau
i'm currently in the middle of two different lawsuits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang kẹt, peter!
- i'm a bit busy, pete!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: