検索ワード: tôi đang kẹt xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang kẹt xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bob, tôi đang kẹt.

英語

bob, i'm in a hell of jam!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẹt xe

英語

traffic congestion

最終更新: 2012-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang...

英語

i've been...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ani, tôi đang mắc kẹt.

英語

ani, i'm stuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kẹt xe.

英語

- stuck in traffic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang kẹt ở đây đây.

英語

i'm getting buried here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang, ừm, kẹt tiền lắm.

英語

i've been... really going through some rough times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi kẹt xe...

英語

then traffic-- i barely got there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẹt xe à?

英語

- claws away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi nào Đang kẹt xe rồi kìa.

英語

come on. i'm double-parked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em bị kẹt xe

英語

i was caught in traffic

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại kẹt xe nữa.

英語

another traffic jam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẹt xe chăng?

英語

stuck in traffic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lại kẹt xe nữa.

英語

- a traffic jam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ok. con đang kẹt.

英語

i'm busted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã bị kẹt xe trên đường đến đây

英語

i was in a traffic jam

最終更新: 2020-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khu vực đang bị kẹt xe nghiêm trọng.

英語

air traffic control to police 2-5-1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình bị kẹt xe rồi.

英語

- we're stuck in traffic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại tôi đang kẹt giữa hai vụ kiện khác nhau

英語

i'm currently in the middle of two different lawsuits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang kẹt, peter!

英語

- i'm a bit busy, pete!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,575,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK