検索ワード: tôi đang làm đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang làm đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- vâng, chúng tôi đang rất tốt đẹp.

英語

- yes, yes. we are very good boys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang thưởng thức cảnh đẹp ở đây.

英語

i'm just enjoying the beautiful scenery here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ... chuyện với cô đang tốt đẹp.

英語

i just-- things were going so well for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có 14 con tuyệt đẹp đang chờ.

英語

- i got 14 grand on the line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng vậy, nếu đang sở hữu một c*i l*n đẹp đẽ như vậy.

英語

nor would i, if possessed with such a ripe cunt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang ngủ... đẹp quá. tôi muốn...

英語

sleeping beauty lures me to sin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英語

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,852,297 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK