検索ワード: tôi đang làm việc cho công ty (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang làm việc cho công ty m

英語

i am working for the company

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm việc cho một công ty nhỏ.

英語

i work with a small firm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm việc tại công ty

英語

nice joining you here, am a native of italy, my name is  corey jeff aml currently living and oi seja bem vindo in the state, on a contract though because i always travel for work, i love short term contract so you either gain or lose and move on.

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc cho một công ty.

英語

i work for a company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi làm cho công ty tư.

英語

i'm in private business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi làm việc cho công ty điện thoại.

英語

- i work for the phone company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc cho công ty vật tư bưu điện.

英語

i work for post & telecommunication material supply company.

最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi vẫn làm việc cho công ty cho thuê xe thôi...

英語

well, i'm still working at the rental car company...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc cho công ty augoura - quản lý biển.

英語

i worked for a company called augoura marine management.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc cho 1 công ty muốn bắt giữ tên này.

英語

i work for a company interested in keeping him out of trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm công việc của tôi.

英語

i'm doing my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở ngoài cổng công ty

英語

i'm at the company

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cố điều hành 1 công ty.

英語

i am trying to run a company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi đang ở tòa nhà công ty.

英語

i'm sorry, but i'm in the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ hắn đang chuyển tiền cho một công ty vận tải biển.

英語

i think he's moving the money to a shipping company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang trong tolet của công ty.

英語

i'm actually hiding in the bathroom at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mộ vũ công ... con gái hắn đang làm việc cho tôi.

英語

well, his daughter works for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ý tôi là, tôi đại diện cho công ty chịu trách nhiệm cho việc...

英語

i mean, me on the company's behalf being responsible for the way that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cố cho anh trở lại công việc.

英語

we're trying to get you back to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang khỏa thân trên giường hãy gói cho tôi 👙👙m

英語

i'm naked in bed, please pack me 👙👙m

最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,082,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK