検索ワード: tôi đang mở lò sưởi 75 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang mở lò sưởi 75

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang mở cửa.

英語

i'm opening the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang mở nó đây.

英語

i'm opening it now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đang mở.

英語

-we're pulling video now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lò sưởi

英語

fireplace

最終更新: 2012-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đang mở rộng.

英語

we've expanded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đốt lò sưởi lên nhé?

英語

should i light the stove?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lò sưởi...?

英語

the stove?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha tôi đang mở tiệc tại nhà.

英語

my father is having a party at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đang mở.

英語

it is open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cửa đang mở !

英語

-your door is open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đang mở cửa

英語

she's opening her doors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố đang mở đây.

英語

open it! i am, i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có nghe nhạc tôi đang mở không?

英語

yeah, i'm working.

最終更新: 2023-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn đang mở két.

英語

- he's opening his safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng hồ trên lò sưởi

英語

the, uh, clock on the mantel,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa chính đang mở.

英語

- front door open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng bếp đang mở!

英語

the stove mess is open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngươi đang mở nhạc.

英語

- [bertie] you're playing music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang mở rộng.

英語

well, we do have an opening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái ghế đu của chính tôi bên lò sưởi, marty.

英語

my own rocking chair by the fire, marty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,508,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK