人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cánh gà chiên mắm 650¥
chicken wing fried with fish sauce 650¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
chân gà chiên mắm 750¥
chicken leg fried with fish sauce 750¥
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nấu ăn
i am so much happy today
最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi nấu nước.
i'll boil some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nấu món này
this dish
最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nấu món gì vậy
what are you cooking?
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn cơm với canh và món cá thu chiên.
i like vietnamese spring rolls and pho
最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu ăn cho bữa sáng
i'm cooking for dinner
最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ biễu diễn nấu vài món.
let me help you. i'll make you some quick cantonese dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước mắm
fish sauce
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 8
品質:
参照:
những bước để tôi nấu món đó
the steps for me to cook that
最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha đang nấu vài món ngon tuyệt.
i'm cooking something delicious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết nấu những món ăn đơn giản
i know how to cook simple food
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi nấu được rất nhiều món ăn ngon
the first thing to mention
最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nấu món gì
you cook the nails
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất thích nấu món cari cho gia đình ăn
i am the only child in the family
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có tham gia nấu món ăn Á rập.
we're doing a piece on the arabic cuisine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ đang nấu súp.
i'm making soup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn nấu món ăn nào
i want to cook for you to eat too
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照: