検索ワード: tôi đang nấu món gà chiên nước mắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang nấu món gà chiên nước mắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cánh gà chiên mắm  650¥

英語

chicken wing fried with fish sauce  650¥

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân gà chiên mắm    750¥

英語

chicken leg fried with fish sauce    750¥

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nấu ăn

英語

i am so much happy today

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi nấu nước.

英語

i'll boil some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nấu món này

英語

this dish

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu bữa tối.

英語

well, i'm making dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nấu món gì vậy

英語

what are you cooking?

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ăn cơm với canh và món cá thu chiên.

英語

i like vietnamese spring rolls and pho

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu ăn cho bữa sáng

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ biễu diễn nấu vài món.

英語

let me help you. i'll make you some quick cantonese dishes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước mắm

英語

fish sauce

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bước để tôi nấu món đó

英語

the steps for me to cook that

最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đang nấu vài món ngon tuyệt.

英語

i'm cooking something delicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nấu những món ăn đơn giản

英語

i know how to cook simple food

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi nấu được rất nhiều món ăn ngon

英語

the first thing to mention

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nấu món

英語

you cook the nails

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích nấu món cari cho gia đình ăn

英語

i am the only child in the family

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có tham gia nấu món ăn Á rập.

英語

we're doing a piece on the arabic cuisine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ đang nấu súp.

英語

i'm making soup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn nấu món ăn nào

英語

i want to cook for you to eat too

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,879,032 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK