検索ワード: tôi đang nằm đắp chăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang nằm đắp chăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi đang nằm vùng.

英語

! i'm undercover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ đang nằm nghỉ

英語

i am free now

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em tôi đang nằm đó.

英語

that's my brother lying there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đang nằm ở đó...

英語

that's my mu......

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nằm vùng rất sâu.

英語

- i'm deep undercover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英語

i was lying down in bed

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nằm dưới kính hiển vi đây.

英語

i'm under the microscope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang nằm...

英語

he was lying, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi đang nằm trong bệnh viện.

英語

my girlfriend in hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã quên là tôi đang nằm vùng sao?

英語

uh. did you forget i'm undercover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi đang nằm nghỉ trên giường của anh.

英語

our friend's restin' in your bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đang nằm ngay đây.

英語

s lying right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào mình cùng đắp chăn nhé

英語

i'm lying on a blanket

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nằm trên sàn nhà.

英語

you're on the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã nghĩ anh đang nằm mơ.

英語

i thought i was dreaming this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nằm ngoài tầm kiểm soát

英語

you're out of control

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"đang nằm trong tay bệ hạ.

英語

"lies in your majesty's hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- bởi vì... cô đang nằm lên nó.

英語

- cos you're lying on them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nằm lên tổ quốc của anh đó.

英語

it's your country you're lying all over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể nào, chắc lại đang nằm mơ.

英語

impossible, i must be dreaming

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,247,391 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK