プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi đang nằm vùng.
! i'm undercover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ đang nằm nghỉ
i am free now
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
em tôi đang nằm đó.
that's my brother lying there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi đang nằm ở đó...
that's my mu......
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang nằm vùng rất sâu.
- i'm deep undercover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nằm nghỉ trên giường
i was lying down in bed
最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nằm dưới kính hiển vi đây.
i'm under the microscope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang nằm...
he was lying, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái tôi đang nằm trong bệnh viện.
my girlfriend in hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã quên là tôi đang nằm vùng sao?
uh. did you forget i'm undercover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi đang nằm nghỉ trên giường của anh.
our friend's restin' in your bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đang nằm ngay đây.
s lying right here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nào mình cùng đắp chăn nhé
i'm lying on a blanket
最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nằm trên sàn nhà.
you're on the ground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã nghĩ anh đang nằm mơ.
i thought i was dreaming this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nằm ngoài tầm kiểm soát
you're out of control
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
"đang nằm trong tay bệ hạ.
"lies in your majesty's hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- bởi vì... cô đang nằm lên nó.
- cos you're lying on them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nằm lên tổ quốc của anh đó.
it's your country you're lying all over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể nào, chắc lại đang nằm mơ.
impossible, i must be dreaming
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: