プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ngủ
5minet
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tôi đang ngủ
i lost it
最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tôi đang ngủ.
my children are sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang ngủ.
he's still asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ngủ mà.
i was sleepin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang ngủ.
- asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang ngủ
i'm trying to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ally đang ngủ.
ally's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...cổ đang ngủ.
she's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang ngủ.
- i'm asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi đều đang ngủ.
my parents are sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ngủ trong gara đấy.
i'm sleeping in a garage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết... ai đang ngủ với ai...
- yeah, i know. ...who's sleeping with who...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最終更新: 2022-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
alexander đang ngủ.
alexander... is sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha đang ngủ hả?
were you sleeping? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy đang ngủ.
shh. he is sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải. Ảnh đang ngủ.
he's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
amador chắc đang ngủ
amador must be sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ta đang ngủ.
people are sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: