プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nghe
i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi đang nghe.
- for the advertisements.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe đây
i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
ok , tôi đang nghe
okay, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có, tôi đang nghe.
yeah, i hear you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang nghe đây.
frazier: i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn lắng nghe bạn
you can confide in me about your
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn đang nghe đây.
i'm still listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn đang nghe thấy
-i can still hear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn đang nghe mà.
- i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang nghe đây, atc.
- i'm hearing you, atc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẵn lòng lắng nghe bạn
i am willing to listen
最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi đang nghe điện thoại.
i'm on the phone.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang nghe. hết.
this is ikdik 1 . we're receiving you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghe nè
take your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, tôi đang nghe đây.
- okay, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang nghe đây.
- i'm all ears.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả phải tôi đang nghe hay sao?
i'm listening, aren't i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, thưa Đại tá, tôi đang nghe.
yes, colonel, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có có thưa bà tôi đang nghe đây
yes. yes, ma'am... i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: