人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nghe nhạc.
i was listening to music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe
i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi đang nghe.
- for the advertisements.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok , tôi đang nghe
okay, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe đây
i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
tôi chỉ nghe nhạc.
i just listened to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe anh!
- this is hq. i read you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang nghe đây.
frazier: i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, tôi đang nghe.
all right, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con bé đang nghe nhạc.
she's listening to music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đang nghe đây, atc.
- i'm hearing you, atc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vẫn đang nghe mà.
- i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe nhạc
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghe điện thoại.
i'm on the phone.
最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi, tôi đang nghe đây.
- okay, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đang nghe.
- receiving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, thưa Đại tá, tôi đang nghe.
yes, colonel, i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đang nghe nhạc trên ipod.
he was listening to his ipod.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có đang nghe nhạc không?
are you listening to music?
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
tôi thường nghe nhạc tiếng anh
i often listen to music
最終更新: 2024-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照: