検索ワード: tôi đang nghe tiếng anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang nghe tiếng anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang học tiếng anh

英語

im learning english

最終更新: 2018-01-02
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe tiếng anh thở.

英語

[ thunder rumbling ] i heard your breathing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe anh.

英語

i'll hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe anh!

英語

- this is hq. i read you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến để nghe tiếng anh

英語

i come this class to listen english...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe tiếng mẹ

英語

♪ and i hear mama calling ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe tiếng hét.

英語

i heard screaming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nghe tiếng anh?

英語

- you heard me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghe tiếng súng.

英語

- i hear gunfire!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe

英語

i'm listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe tiếng radio.

英語

i heard the radio.

最終更新: 2015-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

whit, tôi có thể nghe tiếng anh thở.

英語

whit, i can hear you breathing. hey, johanson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không nghe tiếng.

英語

-i didn? t hear a boat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không nghe tiếng anh vô.

英語

i didn't hear you come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghe đây

英語

i'm listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok , tôi đang nghe

英語

okay, i'm listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, tôi đang nghe.

英語

yeah, i hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nghe đây.

英語

frazier: i'm listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giả vờ ngủ khi nghe tiếng anh vào phòng

英語

i pretended to be asleep when i heard him come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mừng khi nghe tiếng anh , johnny.

英語

it's good to hear your voice, johnny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,324,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK